Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gia truyền


héréditaire; transmis de père en fils
Bệnh gia truyền
maladie héréditaire
Phương thuốc gia truyền
recette médicale qui s'est transmise de père en fils



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.